Ranking der Interessen der Autoren in der vietnamesischen Wikipedia

WikiRank.net
ver. 1.6

Diese Seite enthält Artikel der deutschen Wikipedia, die im April 2006 von der größten Anzahl an Autoren bearbeitet wurden. Dabei wurden anonyme und registrierte Wikipedia-Autoren (einschließlich Bots) berücksichtigt.

# Änderungen Titel Autoren
901Tháng giêng
902Tháng chạp
903Tiếng Ý
904+786Euro
905-503Đức Quốc Xã
906+2458Sao lùn trắng
907+789Nhóm ngôn ngữ gốc Ý
908+2470Ngữ hệ Nam Á
909+2473Ngữ tộc Slav
910+2474Ngữ tộc German
911+795Phú Thọ
912+2508Đen
913+797Ngôn ngữ học
914Duyên hải Nam Trung Bộ
915+2513Tây Nguyên
916+798Google
917-51Séc
918+2524BE
919-683Vụ Nổ Lớn
920+808Ngữ hệ Kra-Dai
921+809Toàn cầu hóa
922Siêu dẫn
923Nguyễn Cao
924+2562Chu kỳ
925+2563Nhóm ngôn ngữ gốc Balt
926+2568Sóng
927-521Phú Quốc
928Thanh Xuân
929-691Tôn giáo
930-690Bắc Ninh
931+809Hồ Chí Minh (định hướng)
932+2582CSS
9331 tháng 4
934+810Lipid
935+2589Phan Bội Châu
936-56Công nghệ nano
937-55Nhà Nguyễn
938Cú pháp câu lệnh
939Đồng tính luyến ái
940+2620Bạc
941+2651Bảng tuần hoàn
942-54Quảng Ninh
943Hoa kiều
944+818Tiền Giang
945-889Bà Rịa – Vũng Tàu
946-804Thực tế ảo
947+829Tổ chức Y tế Thế giới
948+2682Hội Quốc Liên
949-53Kiến trúc
950+2694Mây
951+2713Động cơ xăng
952+838Kim loại
953+843Ngữ hệ Hán-Tạng
954Cá trắm cỏ
955+849Báo sư tử
956+2734Báo gấm
957Richard Feynman
958+2736Bộ Ăn thịt
959Sân bay
960+2756Paulo Coelho
961+863Hà Huy Tập
962-540Lê Duẩn
963+2763Perm
964Friedrich Hayek
965+875Nghệ thuật
966Đại chủng Á
967Đại chủng Úc
968+2790Đại chủng Âu
969+2795Tiến động
970+2796The Simpsons
971+2799Martin Luther
972+872Afghanistan
973+2821Dạ dày
974-56Công thức 1
975+875Cách mạng Pháp
976John Wesley
977+877Chủ nghĩa cộng sản
978+2838Vancouver (định hướng)
979+2849Dụ ngôn Đứa con hoang đàng
980Người đàn bà ngoại tình (Tân Ước)
981+889Điện Biên
982+2864Quốc huy Việt Nam
983+2869Chủ nghĩa lập thể
984Nguyễn Sinh Sắc
985-553Kính hiển vi
986+894Nam Kỳ
987+895Ba Ngôi
988-60Thần thoại Hy Lạp
989+895Marie Curie
990Tem chết
991-57Stephen Hawking
992Mỹ thuật ứng dụng
993Trung Kỳ
994+2900In offset
995+897Hồ
996+900Sao chổi
997Mã sản phẩm chung
998Máy tính lượng tử
999+2931Xích vĩ
1000Sóng thần
<< < 701-800 | 801-900 | 901-1000