Ranking der Interessen der Autoren in der vietnamesischen Wikipedia

WikiRank.net
ver. 1.6

Diese Seite enthält Artikel der deutschen Wikipedia, die im Januar 2010 von der größten Anzahl an Autoren bearbeitet wurden. Dabei wurden anonyme und registrierte Wikipedia-Autoren (einschließlich Bots) berücksichtigt.

# Änderungen Titel Autoren
801Mê tín
802Nghèo ở Việt Nam
803+469Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
804Yên Hải
805Thomas Müller
806Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada
807+471Thanh Hóa
808Ohio
809+2461Lào
810Campuchia
811U
812+478Đức
813-257Tiếng Anh
814+ Yên Bái
815Tòa án Công lý Quốc tế
816-250Tiếng Nga
817+ Chiến tranh Vùng Vịnh
818+492World Wide Web
819-527Giê-su
820-706Nha Trang
821Hệ quản trị nội dung
822Hóa dầu
823+2521Nhân Chứng Giê-hô-va
824+ Frankfurt am Main
825Truyện Kiều
826+2522Lịch sử Việt Nam
827+ Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
828+ Ngũ hành
829+ Vật chất
830+ SAP
831+2539Người Trung Quốc
832+2542Khánh Hòa
833+ Lịch sử Nhật Bản
834+2554Kinh Dịch
835+2567Alaska
836Việt Nam Dân chủ Cộng hòa
837+ Cơ sở dữ liệu
838-244Ngôn ngữ học
839+2601Séc
840-538Đà Lạt
841Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
842Danh sách nhà toán học
843-247Thượng Hải
844Ninh Bình
845+ Sách đỏ IUCN
846+ Sắt
847+529Địa chất học
848Fluor
849+533Xây dựng
850+ Kiến trúc
851+539Hổ
852Khổng Tử
853+543Angola
854Bình Ngô đại cáo
855Họ Xương rồng
856Xã hội
857Họ
858+570Fidel Castro
859Kim Lân
860Vi phạm bản quyền
861XMPP
862Chợ Lớn
863Thấu kính
864Florida
865-231Tây du ký
866+2758Tôn Ngộ Không
867Cổ khuẩn
868Hàm lượng giác
869Người Mường
870Người Chơ Ro
871Thuyền máy
872+2780Bình Phước
873+587Long An
874-230Quảng Bình
875Trà (thực vật)
876Nghiệp (Phật giáo)
877-565Thiên hà
878+2790Liên minh Viễn thông Quốc tế
879+2797Chủ nghĩa vô thần
880Nhà Đường
881Đông Nam Á
882+2812Điều tra dân số
883Muối (hóa học)
884+2836Xã hội học
885Thuyết độc thần
886+2846Châu Á
887Xuân Trường
888+2852Danh sách giáo hoàng
889+2861Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
890Insert (SQL)
891Pin Mặt Trời
892Scandinavia
893+597Trường Đại học Y Hà Nội
894+2880Thành Vatican
895Độ Richter
896-248Microsoft
897Khu sinh học
898Nghiên cứu
899+2907Hà Tiên
900Ăngten
<< < 601-700 | 701-800 | 801-900 | 901-1000 > >>