Die beliebtesten Artikel auf vietnamesischer Wikipedia im 17. November 2024

WikiRank.net
ver. 1.6

Am 17. November 2024 waren die beliebtesten Artikel in der vietnamesischen Wikipedia: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, Hoa hậu Hoàn vũ 2024, Việt Nam, Hoa hậu Hoàn vũ, Cleopatra VII, Lương Cường, Ngày Quốc tế Nam giới, Mike Tyson, Đài Truyền hình Việt Nam, Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người mẫu).

# Änderungen Titel Qualität
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
34.3245
2 1Hoa hậu Hoàn vũ 2024
48.6038
3 3Việt Nam
86.3556
4 61Hoa hậu Hoàn vũ
49.8497
50Cleopatra VII
100.0
6 1Lương Cường
21.8792
7 6Ngày Quốc tế Nam giới
44.1371
8 6Mike Tyson
66.1078
9 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.6882
10Nguyễn Cao Kỳ Duyên (người mẫu)
30.0588
11 1Google Dịch
35.6364
12 6Thanh Thủy (người mẫu)
24.2964
13 12Ngày Nhà giáo Việt Nam
17.2989
14 31Danh sách cuộc thi sắc đẹp
29.2781
15 24Các thánh tử đạo Việt Nam
32.8854
16 11Hồ Chí Minh
92.744
17 2Donald Trump
100.0
18 4Hentai
23.5274
190Tô Lâm
64.7586
20 8UEFA Nations League
40.2055
21 4Elon Musk
93.339
22 75Kinh tế Hàn Quốc
88.3045
23 18Hoa hậu Quốc tế
31.945
24 241H'Hen Niê
43.3504
25 11Rap Việt (mùa 4)
14.1613
26 36Vịnh Hạ Long
81.5326
27 17Chi Dân
26.1739
28 78Kinh tế Trung Quốc
96.3241
29 495Hoa hậu Hoàn vũ 2023
65.781
30Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
74.681
31 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.9799
32 12Null
11.8461
33 91Kinh tế Nhật Bản
77.0939
34 14Phim khiêu dâm
56.4708
35 429Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
43.0882
36 15Nguyễn Cao Kỳ Duyên (hoa hậu)
30.0588
37 33Jake Paul
54.375
38 22Chị đẹp đạp gió rẽ sóng (mùa 2) -
39 5Thành phố Hồ Chí Minh
90.9734
40 10Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam
31.7671
41 5Trung Quốc
98.6806
42 120Hoa hậu Thế giới
59.3986
43 1Lịch sử Việt Nam
65.6155
44 9Thanh Thủy (hoa hậu)
24.2964
45 23Hoa hậu Quốc tế 2024
37.7425
46 3Hà Nội
91.0111
47 100Tứ đại Hoa hậu
12.4836
48 37Vụ án cầu Chương Dương
81.062
49 3"Anh trai \"say hi\" (mùa 1)" -
50 3Anh trai "say hi" (mùa 1)
68.0781
51 28Cristiano Ronaldo
99.3693
52 506Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 25 -
53 13Hoa Kỳ
93.902
54 12Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
48.8985
55 29Mùa bão Tây Bắc Thái Bình Dương 2024
84.2578
56 19Việt Nam Cộng hòa
92.4497
57 79Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
43.8257
58 26Anh trai vượt ngàn chông gai (mùa 1)
43.9862
59 13Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.4181
60 114Kinh tế Singapore
70.4254
61 25Bảng tuần hoàn
95.885
62 24Phạm Minh Chính
84.1316
63 7Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
38.0744
64 3Trương Mỹ Lan
35.6384
65 32Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.8681
66 12Nhật Bản
92.7298
67Kai Đinh
21.0747
68 6YouTube
100.0
69 335Núi lửa
70.6368
70 35Dinh Độc Lập
33.5593
71 42Bitcoin
85.0444
72 61Miss Universe Vietnam 2024
16.1118
73 67Quang Trung
94.0112
74 20Lương Tam Quang
30.2192
75 14Jack – J97
67.5331
76 67Đạo Cao Đài
23.1467
77 31Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.5581
78Hoa hậu Hoàn vũ 2022
65.8586
79 4Võ Nguyên Giáp
90.8118
80 20Nguyễn Phú Trọng
89.4406
81Hoa hậu Hoàn vũ 2018
74.816
82 32Dandadan
36.4221
83 6Facebook
65.5597
84 11Hieuthuhai
41.8399
85 6Dương vật người
41.2806
86 31Bão Yagi (2024) -
87 5Ngô Đình Diệm
93.2546
88 15Hàn Quốc
97.3234
89 2Chiến tranh Việt Nam
79.7461
90 37Quan hệ tình dục
100.0
91 104UEFA Nations League 2024–25
38.9978
92 68Nguyễn Quốc Đoàn
10.5692
93 6Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.6631
94 13Đinh Vũ Hề
27.9939
95 1Chiến tranh thế giới thứ hai
92.6981
96 21Trần Hưng Đạo
60.7923
97 13"Anh trai \"say hi\"" -
98 13Anh trai "say hi"
43.7507
99 11Võ Thị Sáu
31.2466
100 20Thích Minh Tuệ
48.7532

Beliebtheit der vietnamesischen Wikipedia am 17. November 2024

Am 17. November 2024 hat die vietnamesische Wikipedia 1.95 Mio. Besuche aus Vietnam, 61.28 Tsd. Besuche aus Vereinigte Staaten, 16.92 Tsd. Besuche aus Japan, 9.43 Tsd. Besuche aus Deutschland, 8.80 Tsd. Besuche aus Kanada, 8.73 Tsd. Besuche aus Taiwan, Republik China, 8.32 Tsd. Besuche aus Korea, Süden), 8.32 Tsd. Besuche aus Singapur, 7.52 Tsd. Besuche aus Australien, 6.56 Tsd. Besuche aus Frankreich und 59.21 Tsd. Besuche aus anderen Ländern.

Qualitätsstatistiken

Informationen zu WikiRank

Das Projekt dient der automatischen relativen Auswertung der Artikel in den verschiedenen Sprachversionen von Wikipedia. Derzeit ermöglicht der Dienst den Vergleich von über 44 Millionen Wikipedia-Artikeln in 55 Sprachen. Die Qualitätsbewertung von Artikeln basiert auf Wikipedia-Dumps vom August 2024. Bei der Berechnung der aktuellen Popularität und des Interesses der Autoren an Artikeln wurden Daten vom Juli 2024 berücksichtigt. Für historische Werte der Popularität und des Autoreninteresses verwendete WikiRank Daten von 2001 bis 2023... Mehr Informationen